Câu Lạc Bộ Bóng Đá Fenerbahçe

Thông tin về câu lạc bộ Fenerbahçe được bongdalu cập nhật chi tiết mới nhất hôm nay gửi đến cho quý khách yêu thích bóng đá. Đây được biết đến là CLB bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu tại Thổ Nhĩ Kỳ. Mời quý khách tham khảo thêm chi tiết qua nội dung bên dưới.

Giới thiệu về câu lạc bộ Fenerbahçe

Fenerbahçe là một câu lạc bộ bóng đá hàng đầu có trụ sở tại Kadıköy, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Fenerbahçe là đại diện cho bộ phận bóng đá nam của Fenerbahçe SK, một câu lạc bộ thể thao có bề dày truyền thống và sức ảnh hưởng sâu rộng. Đội bóng này thi đấu tại Süper Lig, giải đấu danh giá nhất của bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ, và đã ghi dấu ấn lịch sử với kỷ lục 17 danh hiệu vô địch quốc gia, cùng với 7 lần đăng quang tại Cúp Thổ Nhĩ Kỳ.

Không chỉ thành công trên sân nhà, Fenerbahçe còn ghi dấu ấn trên đấu trường quốc tế. Câu lạc bộ đã xuất sắc giành được Cúp Balkans, trở thành đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên đạt được danh hiệu quốc tế. Thành công này không chỉ mang lại vinh quang mà còn nâng cao vị thế của bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ trên bản đồ bóng đá châu lục.

Fenerbahce Squad

NamePositionPlayedGoals
6A. DjikuDefender
25
0
97A. Saint-MaximinAttacker
20
4
7B. KapacakMidfielder
1
0
21B. Osayi-SamuelDefender
25
0
4Ç. SöyüncüDefender
25
1
23C. TosunAttacker
12
1
40D. LivakovićGoalkeeper
22
0
10D. TadićAttacker
35
11
33Diego CarlosDefender
4
0
57E. BitergeGoalkeeper
0
0
54E. ÇetinGoalkeeper
2
0
9E. DžekoAttacker
35
14
18F. KostićMidfielder
27
1
13FredMidfielder
31
5
1İ. EğribayatGoalkeeper
13
0
17İ. KahveciMidfielder
26
2
5İ. YüksekMidfielder
20
0
24J. OosterwoldeDefender
8
0
0K. KayaarasıAttacker
0
0
22L. MercanDefender
11
0
65M. ÇizgiliDefender
0
0
0M. GülmezMidfielder
0
0
0M. KurtDefender
0
0
16M. MüldürDefender
29
3
37M. ŠkriniarDefender
16
3
8M. YandaşMidfielder
13
0
70O. AydınAttacker
25
7
50Rodrigo BecãoDefender
11
1
34S. AmrabatMidfielder
26
2
30S. AzizDefender
0
0
53S. SzymańskiMidfielder
35
3
81Ş. ToğrakMidfielder
0
0
94TaliscaMidfielder
16
9
95Y. AkçiçekDefender
9
0
44Y. EkizMidfielder
0
0
19Y. En-NesyriAttacker
34
20

Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 11/06/2025 11:20

Xem thêm